Từ điển Thiều Chửu
瘭 - tiếu/tiêu
① Tiếu thư 瘭疽 hà móng chân móng tay, nhọt loẹt đầu ngón chân ngón tay. Cũng đọc là chữ tiêu.

Từ điển Trần Văn Chánh
瘭 - phiếu
Nhọt loét đầu ngón chân ngón tay.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
瘭 - tiêu
Chứng sưng móng tay móng chân.